Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cell death


noun
(physiology) the normal degeneration and death of living cells (as in various epithelial cells)
Syn:
necrobiosis
Topics:
physiology
Hypernyms:
death
Hyponyms:
apoptosis, programmed cell death, caspase-mediated cell death


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.